--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bõ già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bõ già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõ già
Your browser does not support the audio element.
+
như bõ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõ già"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bõ già"
:
bờ giậu
bội giáo
bố già
bõ già
bấy giờ
bây giờ
bầu giác
báo giới
bao giấy
bao giờ
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
bõ già
:
như bõ
+
set-up
:
dáng người thẳng, dáng đi thẳng
+
outreach
:
vượt hơn
+
rợn
:
Shiver with fearRờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)To shiver slightly with fearĐi đêm cảm thấy rờn rợnTo shiver slightly with fear when going out at nightRợn tóc gáyOne's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on endTrông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáyThe sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
+
nhỉ
:
Inn't it, doesn't it..Vui nhỉIt is jolly, isn't it?Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?You play table tennis well, don't you?